"cụm động từ" meaning in Tiếng Việt

See cụm động từ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kṵʔm˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ tɨ̤˨˩ [Hà-Nội], kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧ [Huế], kum˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ tɨ˨˩ [Saigon], kum˨˨ ɗəwŋ˨˨ tɨ˧˧ [Vinh], kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa cụm + động từ.
  1. Một động từ kết hợp với một hoặc nhiều từ khác (như trạng từ hoặc giới từ) để tạo thành một nghĩa mới, thường có nghĩa khác với động từ đơn lẻ.
    Sense id: vi-cụm_động_từ-vi-noun-DiTLld8-
  2. Có ý nghĩa đầy đủ hơn và có cấu tạo phức tạp hơn một mình động từ nhưng hoạt động trong câu giống như một động từ.
    Sense id: vi-cụm_động_từ-vi-noun-LFNw~TT7
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: cụm danh từ Translations (Cụm động từ): verb phrase (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa cụm + động từ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "cụm danh từ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một động từ kết hợp với một hoặc nhiều từ khác (như trạng từ hoặc giới từ) để tạo thành một nghĩa mới, thường có nghĩa khác với động từ đơn lẻ."
      ],
      "id": "vi-cụm_động_từ-vi-noun-DiTLld8-"
    },
    {
      "glosses": [
        "Có ý nghĩa đầy đủ hơn và có cấu tạo phức tạp hơn một mình động từ nhưng hoạt động trong câu giống như một động từ."
      ],
      "id": "vi-cụm_động_từ-vi-noun-LFNw~TT7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔm˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˨ ɗəwŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Cụm động từ",
      "word": "verb phrase"
    }
  ],
  "word": "cụm động từ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa cụm + động từ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "cụm danh từ"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một động từ kết hợp với một hoặc nhiều từ khác (như trạng từ hoặc giới từ) để tạo thành một nghĩa mới, thường có nghĩa khác với động từ đơn lẻ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Có ý nghĩa đầy đủ hơn và có cấu tạo phức tạp hơn một mình động từ nhưng hoạt động trong câu giống như một động từ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kṵʔm˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kum˨˨ ɗəwŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵm˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Cụm động từ",
      "word": "verb phrase"
    }
  ],
  "word": "cụm động từ"
}

Download raw JSONL data for cụm động từ meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-23 from the viwiktionary dump dated 2025-10-20 using wiktextract (da1f971 and f26afeb). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.